BÁO GIÁ XE INNOVA THEO THÁNG
( Đời 2022 - 2023 bản Full Option)
Công ty TNHH Thương Mại và Du Lịch Mở xin gửi tới Quý công ty báo giá thuê tháng tham khảo như sau:
STT |
Loại xe |
Nôi dung báo giá theo tháng |
Giá / tháng |
1 |
7 Seats Toyota Innova 2022 - 2023 |
|
20.600.000/Tháng |
Giá trên bao gồm:
Lương lái xe, xăng xe, bão dưỡng xe, chi phí bảo hiểm theo xe, bảo hiểm hành khách 200.000.000 VND/ người, Lái xe giao tiếp tiêng Anh , Hàn Quốc , Nhật..
Giá không bao gồm:
10% VAT, Vé điểm đỗ, cầu phà nếu có
BÁO GIÁ XE FORTUNER THEO THÁNG
( Đời 2022 - 2023 bản Full Option )
Công ty TNHH Thương Mại và Du Lịch Mở xin gửi tới Quý công ty báo giá thuê tháng tham khảo như sau:
STT |
Loại xe |
Nôi dung báo giá theo tháng |
Giá / tháng |
1 |
7 Seats Toyota Fortuner 2022 - 2023 |
|
21.900.000/Tháng |
Giá trên bao gồm:
Lương lái xe, xăng xe, bão dưỡng xe, chi phí bảo hiểm theo xe, bảo hiểm hành khách 200.000.000 VND/ người, Lái xe giao tiếp tiêng Anh , Hàn Quốc , Nhật..
Giá không bao gồm:
10% VAT, Vé điểm đỗ, cầu phà nếu có
Chúng tôi mong nhận được phúc đáp sớm nhất từ Quý công ty về mức giá nói trên. Nếu có thông tin nào chưa rõ về các mục báo giá nêu trên Quý công ty trục liên hệ với chúng tôi để có mức giá tốt nhất và sát với nhu cầu thực tế của Quý công ty.
BẢNG GIÁ THUÊ XE THEO THÁNG NĂM 2023
( NHÂN KỶ NIỆM 16 NĂM ( 2007 - 2023) THÀNH LẬP CÔNG TY GIẢM GIÁ 10 - 15% THUÊ XE THEO THÁNG )
Loại xe |
Thuê theo tháng (Giá/tháng) |
Km phát sinh (Giá/km) |
Ngoài giờ Giá |
Xe 4 ChỗToyota Vios ( 2021 – 2023) |
18.500.000 VNĐ/ 26 ngày/2.600Km 10 tiếng |
5.000 VNĐ/km |
40.000 VNĐ |
Xe 4 chỗ Toyota Altis (2021 - 2023) |
21.000.0000 VND/26 ngày/2.600Km 10 tiếng |
5.500 VND/km |
40.000 VND |
Xe 4 Chõ Honda Civic (2021 - 2023) |
20.500.000 VND/26 ngày/2.600KM 10 tiếng |
5.500 VND/km |
40.000 VND |
Xe 4c Toyota Camry 2.5 (2021 – 2023) |
23.500.0000 VND/26 ngày/2.600KM 10 tiếng |
8.000VND/km |
55.000 VND |
Xe 7c Ford Everest (2021 - 2023) |
21.000.0000 VND/26 ngày/2.600KM 10 tiếng |
6.000VND/km |
50.000 VND |
Xe 16c Ford Transit ( 2021 - 2023) |
22.500.000 VND/ 2600Km 10 tiếng |
6.5 00 VND/km |
50.000 VND |
Xe 16c Mercedes (2021 - 2023) |
23.500.000 VND/2600KM 10 tiếng |
6.500VND/km |
50.000 VND |
Ghi chú:
Mức giá trên đưa ra theo chủ quan từ phía công ty chúng tôi nếu Quý khách quan tâm đến chi tiết từng loại xe nào công ty chúng tôi sẽ gửi báo giá chi tiết cụ thể.